--

cutleaved coneflower

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cutleaved coneflower

+ Noun

  • loài cây rậm lá cao, nhánh thẳng, hoa vàng, mọc ở vùng núi Rocky
Lượt xem: 462