--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cutleaved coneflower
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cutleaved coneflower
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cutleaved coneflower
+ Noun
loài cây rậm lá cao, nhánh thẳng, hoa vàng, mọc ở vùng núi Rocky
Lượt xem: 462
Từ vừa tra
+
cutleaved coneflower
:
loài cây rậm lá cao, nhánh thẳng, hoa vàng, mọc ở vùng núi Rocky
+
yến
:
(d-ộng) swallow ten kilogramme
+
good-time
:
vui vẻ, thích chè chén, thích yến tiệc
+
quạt
:
fanquạt giấya paper fan
+
burst-up
:
(thông tục) sự suy sụp